

Dù ăn uống khoa học, ngủ đủ giấc và tập luyện thể thao thường xuyên nhưng nhiều người vẫn gặp phải tình trạng mệt mỏi mãn tính, da dẻ xấu đi, dễ cảm cúm, thậm chí mắc các bệnh mạn tính. Một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là sự tấn công của các gốc tự do trong tế bào. Vậy gốc tự do là gì? Chúng ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?
Gốc tự do (Free Radicals) là các phân tử hoặc nguyên tử có một hoặc nhiều electron chưa ghép đôi ở lớp vỏ ngoài cùng, khiến chúng rất dễ phản ứng. Vì thiếu electron, gốc tự do có xu hướng chiếm đoạt electron từ các phân tử ổn định khác trong cơ thể, đặc biệt là lipid màng tế bào, protein và DNA.
Quá trình này gọi là phản ứng oxy hóa. Chúng xảy ra liên tục, có thể gây rối loạn hoặc làm tổn hại nghiêm trọng đến cấu trúc, chức năng của tế bào.
Trong cơ thể luôn tồn tại nhiều loại gốc tự do khác nhau. Trong đó, một số loại gốc tự do phổ biến có thể gây hại cho cơ thể như:
- Superoxide: sản sinh trong quá trình hô hấp tế bào.
- Hydroxyl radical: được xem là loại gốc tự do mạnh và nguy hiểm nhất.
- Hydrogen peroxide: không phải gốc tự do nhưng dễ tạo ra chúng khi phân hủy.
- Nitric oxide: cần thiết cho một số chức năng sinh lý nhưng ở nồng độ cao sẽ gây hại.
Gốc tự do được hình thành liên tục trong cơ thể người thông qua cả quá trình nội sinh và yếu tố ngoại sinh.. Một số yếu tố chính tạo ra các gốc tự do trong cơ thể bao gồm:
- Nội sinh (do cơ thể tự tạo)
Về mặt sinh học, cơ thể sản xuất một lượng gốc tự do nhất định như một phần của quá trình chuyển hóa bình thường. Khi oxy được sử dụng để tạo năng lượng (ATP), một phần nhỏ sẽ bị rò rỉ dưới dạng các gốc tự do như superoxide hoặc hydrogen peroxide.
Ngoài ra, gốc tự do cũng có thể được hình thành do quá trình chuyển hóa axit béo và đường hoặc do tình trạng viêm nhiễm, hoạt động của bạch cầu.
- Ngoại sinh (từ môi trường)
Ngoài yếu tố nội sinh, nhiều yếu tố từ môi trường sống và lối sống hiện đại là tác nhân làm gia tăng lượng gốc tự do vượt ngưỡng sinh lý, gây mất cân bằng oxy hóa (oxidative stress) như:
- Khói thuốc lá, khí thải, kim loại nặng
- Tia cực tím (UV), bức xạ ion hóa
- Chế độ ăn nhiều chất béo xấu, đường tinh luyện
- Stress kéo dài, thiếu ngủ, ít vận động
- Sử dụng thuốc tây lâu dài.
Việc tiếp xúc thường xuyên với các yếu tố gây gốc tự do dẫn đến tình trạng stress oxy hóa. Lúc này,i lượng gốc tự do vượt quá khả năng chống oxy hóa nội sinh của cơ thể, gây tác động tiêu cực đối với sức khỏe.
Sự hình thành liên tục của các gốc tự do có hại có thể gây ra tình trạng stress oxy hóa. Đây là tiền đề dẫn đến hàng loạt tổn thương nghiêm trọng như:
- Phá hủy DNA và gây đột biến
Gốc tự do có thể tấn công vào cấu trúc phân tử DNA, gây biến đổi thông tin di truyền và làm tăng nguy cơ phát triển các khối u ác tính. Đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến ung thư.
- Gây lão hóa sớm
Khi gốc tự do phá hủy collagen, elastin và các thành phần nền ngoại bào, làn da mất độ đàn hồi, dễ hình thành nếp nhăn, sạm màu. Đây là những biểu hiện rõ rệt của hiện tượng lão hóa sớm.
- Góp phần gây ra các bệnh lý tim mạch
Gốc tự do oxy hóa LDL-cholesterol (cholesterol “xấu”), gây viêm và hình thành mảng xơ vữa động mạch, là nguyên nhân hàng đầu gây nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Gây ra các rối loạn về thần kinh
Sự tích tụ gốc tự do trong mô não gây chết tế bào thần kinh và mất dần chức năng vận động, trí nhớ. Đây là một trong những nguyên nhân gây thoái hóa thần kinh và các bệnh Parkinson, Alzheimer.
- Làm suy giảm miễn dịch
Gốc tự do làm tổn thương tế bào miễn dịch, cản trở quá trình tự sửa chữa tế bào, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, bệnh tự miễn và phản ứng viêm mạn tính.
Phần lớn gốc tự do trong cơ thể được sản sinh một cách tự nhiên, không thể ngăn chặn hoàn toàn. Tuy nhiên, con người có thể hạn chế sự hình thành và loại bỏ, giảm thiểu tác động của gốc tự do lên tế bào bằng cách áp dụng những phương pháp sau:
Một trong những cách đơn giản nhất để bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do là bổ sung các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa tự nhiên như:
- Vitamin C: cam, chanh, quýt, bưởi, dâu tây, cà chua, kiwi,...
- Vitamin E: bí ngô, ớt chuông, bơ, dầu thực vật, hạt hướng dương, hạnh nhân, đậu phộng,...
- Selenium: hải sản, thịt, nấm, ngũ cốc, phô mai tươi, trứng,...
- Flavonoid và polyphenol: trà xanh, cacao, sô cô la đen, rau củ đậm màu, việt quất, nho, lựu, hạt dẻ,...
Ngoài chế độ ăn uống khoa học, việc tuân thủ lối sống lành mạnh sẽ giúp hạn chế sản sinh các gốc tự do trong cơ thể.
- Hạn chế tiếp xúc khói thuốc, hóa chất độc hại.
- Ngủ đủ giấc, kiểm soát stress bằng thiền, hít thở sâu.
- Tập luyện đều đặn để tăng cường tuần hoàn và enzyme chống oxy hóa nội sinh.
Các nghiên cứu sinh hóa hiện đại đã xác nhận rằng hydrogen phân tử (H₂) là một trong những chất chống oxy hóa mạnh và chọn lọc nhất, có khả năng trung hòa các loại gốc tự do nguy hiểm nhất như hydroxyl (•OH) và peroxynitrite (ONOO⁻).
Không giống như các chất chống oxy hóa khác, hydrogen có phân tử nhỏ và tính khuếch tán mạnh, dễ dàng đi qua màng tế bào, ty thể và hàng rào máu não, giúp bảo vệ toàn diện các cơ quan quan trọng, kể cả não và tim.
Nước ion kiềm giàu hydrogen được tạo ra bằng công nghệ điện phân, trong đó dòng nước sạch được tách thành hai loại: nước giàu kiềm (pH 8.5 - 10) và nước giàu axit. Phần nước ion kiềm được bão hòa hydrogen phân tử, nhờ đó có khả năng chống oxy hóa cao. Nhờ đặc tính này, nước ion kiềm hỗ trợ trung hòa các gốc tự do trong cơ thể, từ đó tăng cường hệ miễn dịch, giảm thiểu các tác nhân gây lão hóa và gây bệnh mãn tính.
Một số nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng:
- Uống nước ion kiềm giàu hydrogen trong 8 tuần giúp giảm chỉ số viêm, cải thiện huyết áp và mức đường huyết.
- Nước hydrogen giúp giảm mệt mỏi sau vận động, hỗ trợ phục hồi cơ và bảo vệ ty thể.
- Ở bệnh nhân hội chứng chuyển hóa, nước hydrogen góp phần cải thiện chức năng gan và tình trạng kháng insulin.
Xem thêm: 10 tác dụng của nước hydrogen ion kiềm không nên bỏ qua
Gốc tự do có mặt trong hầu hết quá trình bệnh lý hiện đại, từ lão hóa da đến ung thư và thoái hóa thần kinh. Việc kiểm soát stress oxy hóa là chiến lược cốt lõi để phòng bệnh, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống.
Ngoài chế độ ăn và lối sống lành mạnh, việc sử dụng nước ion kiềm giàu hydrogen là một giải pháp khoa học tiềm năng, giúp trung hòa gốc tự do từ cấp độ tế bào – một cách nhẹ nhàng, an toàn và bền vững.